Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

дебри số nhiều ((скл. как ж. 8a ))

  1. (лес) rừng dày, rừng rậm
  2. (грушь) [nơi] hẻo lánh.
    перен. — [những] lĩnh vực hóc búa

Tham khảo

sửa