дебри
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дебри
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | débri |
khoa học | debri |
Anh | debri |
Đức | debri |
Việt | đebri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдебри số nhiều ((скл. как ж. 8a ))
Tham khảo
sửa- "дебри", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)