Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

двухчасовой

  1. (Trong) Hai giờ, hai tiếng đồng hồ.
  2. (thông tục) (о поезде и т. п. ) — [lúc] hai giờ.

Tham khảo

sửa