двухсменный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двухсменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhsménnyj |
khoa học | dvuxsmennyj |
Anh | dvukhsmenny |
Đức | dwuchsmenny |
Việt | đvukhxmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
двухсменный
Tham khảo sửa
- "двухсменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)