двухдолотчатая
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двухдолотчатая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhdolótčataja |
khoa học | dvuxdolotčataja |
Anh | dvukhdolotchataya |
Đức | dwuchdolottschataja |
Việt | đvukhđolottrataia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
двухдолотчатая головка бура
Tham khảo sửa
- "двухдолотчатая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)