двухдневный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двухдневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhdnévnyj |
khoa học | dvuxdnevnyj |
Anh | dvukhdnevny |
Đức | dwuchdnewny |
Việt | đvukhđnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
двухдневный
Tham khảo sửa
- "двухдневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)