двустишие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двустишие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvustíšije |
khoa học | dvustišie |
Anh | dvustishiye |
Đức | dwustischije |
Việt | đvuxtisiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдвустишие gt
Tham khảo
sửa- "двустишие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)