дворянство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дворянство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvorjánstvo |
khoa học | dvorjanstvo |
Anh | dvoryanstvo |
Đức | dworjanstwo |
Việt | đvorianxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдворянство gt
- (сословие) [tầng lớp] quý tộc, quý phái.
- (звание) [tước vị] quý tộc.
- пожаловать дворянство — phong tước quý tộc
Tham khảo
sửa- "дворянство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)