двадцать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двадцать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvádcat' |
khoa học | dvadcat' |
Anh | dvadtsat |
Đức | dwadzat |
Việt | đvađtxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
sửaдвадцать
- Hai mươi, hai chục.
- двадцать один — hai mươi mốt, hăm mốt
- двадцать первый — [thứ] hai mươi mốt
- ему около двадцатьи лет — anh ấy khoảng hai mươi tuổ
Tham khảo
sửa- "двадцать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)