Tiếng Belarus sửa

Từ nguyên sửa

Từ шыро́кі (šyróki) +‎ -ата́ (-atá). Cùng gốc với tiếng Nga широта́ (širotá).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

шырата́ (šyratágc bđv (gen. шыраты́, nom. số nhiều шыро́ты, gen. số nhiều шыро́т)

  1. (địa lí học) Vĩ độ.
    Trái nghĩa: даўгата́ (daŭhatá)

Biến cách sửa

Tham khảo sửa

  • шырата”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org