шырата
Tiếng Belarus
sửaTừ nguyên
sửaTừ шыро́кі (šyróki) + -ата́ (-atá). Cùng gốc với tiếng Nga широта́ (širotá).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:be-noun tại dòng 90: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
- (địa lí học) Vĩ độ.
- Trái nghĩa: даўгата́ (daŭhatá)
Biến cách
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:be-noun tại dòng 90: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Tham khảo
sửa- “шырата”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org