даровать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của даровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | darovát' |
khoa học | darovat' |
Anh | darovat |
Đức | darowat |
Việt | đarovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдаровать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) уст.)
- Ban tặng, ban thưởng, ban.
- .
- даровать кому-л. жизнь — tha tội chết cho ai
- даровать кому-л. свободу — thả ai, trả tự do cho ai
Tham khảo
sửa- "даровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)