Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ban tặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːn
˧˧
ta̰ʔŋ
˨˩
ɓaːŋ
˧˥
ta̰ŋ
˨˨
ɓaːŋ
˧˧
taŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˥
taŋ
˨˨
ɓaːn
˧˥
ta̰ŋ
˨˨
ɓaːn
˧˥˧
ta̰ŋ
˨˨
Động từ
sửa
ban tặng
(
Kiểu cách
)
thưởng
công
người
dưới.
Đồng nghĩa
sửa
tặng thưởng
Tham khảo
sửa
Ban tặng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam