дальность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dál'nost' |
khoa học | dal'nost' |
Anh | dalnost |
Đức | dalnost |
Việt | đalnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дальность gc
Tham khảo sửa
- "дальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)