давнопрошедший

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

давнопрошедший

  1. Xảy ra từ lâu lắm.
    давнопрошедшие времена — thuở xưa, ngày xưa
    давнопрошедшийее время грам. — thì quá khứ xa

Tham khảo sửa