Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

давление gt (в разн. знач.)

  1. Sức ép, áp lực.
    высокое давление — cao áp, áp suất cao
    под давлением — dưới áp lực (sức ép)

Tham khảo sửa