Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-1*d гумно gt

  1. (для сжатого хлеба) [cái] kho lúa gặt
  2. (ток) [cái] sân đập lúa.

Tham khảo

sửa