гуммиарабик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гуммиарабик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gummiarábik |
khoa học | gummiarabik |
Anh | gummiarabik |
Đức | gummiarabik |
Việt | gummiarabic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гуммиарабик gđ
Tham khảo sửa
- "гуммиарабик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)