Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гулкий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
г
у
лкий
Âm
vang
,
dội
tiếng
.
г
у
лкие
св
о
ды
— những mái vòm âm vang
(громкий)
ồn ào
,
ầm ầm
,
rầm rầm
,
rầm rập
.
г
у
лкие
шаг
и
— những bước chân rầm rập
Tham khảo
sửa
"
гулкий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)