губернаторский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của губернаторский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gubernátorskij |
khoa học | gubernatorskij |
Anh | gubernatorski |
Đức | gubernatorski |
Việt | gubernatorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгубернаторский
- (Thuộc về) Thống đốc, tỉnh trưởng, tổng đốc, tuần phủ; toàn quyền (ср. губернатор ).
- (в колониях) toàn quyền.
Tham khảo
sửa- "губернаторский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)