грязелечебница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của грязелечебница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjazelečébnica |
khoa học | grjazelečebnica |
Anh | gryazelechebnitsa |
Đức | grjaseletschebniza |
Việt | griadeletrebnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
грязелечебница gc
Tham khảo sửa
- "грязелечебница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)