Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

грустный

  1. Buồn, buồn bã, buồn rầu, buồn phiền, phiền muộn, u sầu, rầu rĩ.
    грустная песня — bài hát buồn, bài ca bi ai
    грустное лицо — vẻ mặt buồn rầu (rầu rĩ, u sầu)
    грустная картина — bức tranh buồn thảm, cảnh buồn
    иметь грустный вид — có vẻ buồn

Tham khảo sửa