Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

групповой

  1. (Thuộc về) Nhóm, tổ; (коллективный) tập thể.
    групповые занятии — giờ học tổ (nhóm)
    групповой космический полёт — chuyến bay vũ trụ theo nhóm
    групповые интересы — [những] quyền lợi phe phái, lợi ích nhóm phái
    групповой брак этн. — quần hôn

Tham khảo

sửa