групповой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của групповой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruppovój |
khoa học | gruppovoj |
Anh | gruppovoy |
Đức | gruppowoi |
Việt | gruppovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгрупповой
- (Thuộc về) Nhóm, tổ; (коллективный) tập thể.
- групповые занятии — giờ học tổ (nhóm)
- групповой космический полёт — chuyến bay vũ trụ theo nhóm
- групповые интересы — [những] quyền lợi phe phái, lợi ích nhóm phái
- групповой брак — этн. — quần hôn
Tham khảo
sửa- "групповой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)