Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

грузооборот

  1. Khối lượng hàng hóa chu chuyển, khối lượng lưu thông hàng hóa.
    грузооборот речного, морского транспорта — khối lượng hàng hóa chu chuyển của ngành vận tải đường sông, đường biển

Tham khảo sửa