гроссмейстер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гроссмейстер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grossméjster |
khoa học | grossmejster |
Anh | grossmeyster |
Đức | grossmeister |
Việt | groxxmeixter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгроссмейстер gđ (шахм.)
- Đại kiện tướng cờ.
Tham khảo
sửa- "гроссмейстер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)