Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

громовой

  1. (Thuộc về) Sấm sét; перен. kêu to, oang oang, như sấm.
    громовые раскаты — [những] tiếng sấm rền vang
    громовой голос — giọng nói oang oang [như sấm]

Tham khảo

sửa