грозиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của грозиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grozít'sja |
khoa học | grozit'sja |
Anh | grozitsya |
Đức | grositsja |
Việt | groditxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
грозиться Thể chưa hoàn thành ((+инф.) разг.)
Tham khảo sửa
- "грозиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)