гримироваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гримироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grimirovát'sja |
khoa học | grimirovat'sja |
Anh | grimirovatsya |
Đức | grimirowatsja |
Việt | grimirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
гримироваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: загримироваться) , нагримироваться)
Tham khảo sửa
- "гримироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)