гримаса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гримаса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grimása |
khoa học | grimasa |
Anh | grimasa |
Đức | grimasa |
Việt | grimaxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгримаса gc
- (Sự) Nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó mặt mày.
- строить, делать гримасы — nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó mặt mày
Tham khảo
sửa- "гримаса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)