Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гримаса gc

  1. (Sự) Nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó mặt mày.
    строить, делать гримасы — nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó mặt mày

Tham khảo

sửa