гречанка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гречанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grečánka |
khoa học | grečanka |
Anh | grechanka |
Đức | gretschanka |
Việt | gretranca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгречанка gc
Tham khảo
sửa- "гречанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)