Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

грести Hoàn thành

  1. (вёслами) chèo, chèo thuyền, bơi thuyền.
  2. (В) (градлями) cào.
    грести сено — cào cỏ khô

Tham khảo

sửa