Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гребок

  1. (взмах весла) nhịp mái chèo.
  2. (весло) [cái] mái chèo.
  3. (лопасть) [lá] cánh.

Tham khảo

sửa