гребок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гребок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grebók |
khoa học | grebok |
Anh | grebok |
Đức | grebok |
Việt | greboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гребок gđ
Tham khảo sửa
- "гребок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)