гребень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гребень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grében' |
khoa học | greben' |
Anh | greben |
Đức | greben |
Việt | greben |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a гребень gđ
- (Cái) Lược.
- (у птицы) [cái] mào.
- петушиный гребень — mào gà trống
- (вершина) đỉnh, sống, chóp, ngọn.
- гребень горы — đỉnh (sống) núi
- гребень волны — ngọn sóng
- тех. — [cái] bản lăn ren; текст. — [cái] go
Tham khảo
sửa- "гребень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)