граната
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của граната
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | granáta |
khoa học | granata |
Anh | granata |
Đức | granata |
Việt | granata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaграната gc (воен.)
- (Quả) Lựu đạn; (артиллерийская) [quả] lựu pháo, đạn phái trá, tạc đạn.
- ручная граната — [quả] thủ pháo, lựu đạn tay
- ружейная граната — [quả] lựu đạn súng
- противотанковая граната — [quả] lựu đạn chống tăng
Tham khảo
sửa- "граната", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)