градом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của градом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grádom |
khoa học | gradom |
Anh | gradom |
Đức | gradom |
Việt | građom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaградом
- Rất nhiều, liên tiếp, dồn dập, tới tấp, túi bụi; (о слезах, поте) ròng ròng, đầm đìa.
- слёзы катятся градом — nước mắt chảy ròng ròng
- пот с него льётся градом — nó vã mồ hôi như tắm
- удары сыпались на него градом — nó bị đánh túi bụi
Tham khảo
sửa- "градом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)