гравировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гравировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gravirovát' |
khoa học | gravirovat' |
Anh | gravirovat |
Đức | grawirowat |
Việt | gravirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
гравировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "гравировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)