грабли
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грабли
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grábli |
khoa học | grabli |
Anh | grabli |
Đức | grabli |
Việt | grabli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaграбли số nhiều ((скл. как ж. 2*a; Р мн. ~ель и ~лей))
Tham khảo
sửa- "грабли", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)