гофрировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гофрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gofrirovát' |
khoa học | gofrirovat' |
Anh | gofrirovat |
Đức | gofrirowat |
Việt | gophrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
гофрировать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "гофрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)