Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

государство gt

  1. Nhà nước, nhà nước, quốc gia; (страна) nước.
    Советское государство — Nhà nước Xô-Viết

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa