государственно-монополистический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

государственно-монополистический

  1. (Thuộc về) Lũng đoạn nhà nước, độc quyền Nhà nước.
    государственно-монополистический капитализм — chủ nghĩa tư bản lũng đoạn (độc quyền) Nhà nước

Tham khảo sửa