гостить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гостить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gostít' |
khoa học | gostit' |
Anh | gostit |
Đức | gostit |
Việt | goxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгостить Thể chưa hoàn thành ((у Р))
Tham khảo
sửa- "гостить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)