гостиная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гостиная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gostínaja |
khoa học | gostinaja |
Anh | gostinaya |
Đức | gostinaja |
Việt | goxtinaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгостиная gc ((скл. как прил.))
- (Cái) Phòng khách, phòng tiếp khách.
- (мебель) đồ đạc phòng khách.
Tham khảo
sửa- "гостиная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)