Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

горчица gc

  1. (растение) [cây] giới tử, cải canh, bạch giới tử.
  2. (приправа) mù tạc, tương hạt cải.

Tham khảo

sửa