Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa
 
горох

Danh từ

sửa

горох

  1. (растение) [cây] đậu Hà-lan, đậu cô-ve, đậu tròn (Pisum sativum).
  2. (собир.) (семена) [hạt] đậu Hà-lan, đậu cô-ve, đậu tròn.
    лущёный горох — cây [được] bóc vỏ
    при царе Горохе — = ngày xửa ngày xưa
    как об стену горох — như nói với người điếc, như nói với đầu gối

Tham khảo

sửa