городок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của городок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorodók |
khoa học | gorodok |
Anh | gorodok |
Đức | gorodok |
Việt | gorođoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгородок gđ
- Thành phố nhỏ, thị trấn.
- (комплекс зданий) khu.
- военный городок — khu quân sự
- студенческий городок — khu sinh viên
- университетский городок — khu [trường] đại học tổng hợp, khu học xá
Tham khảo
sửa- "городок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)