Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

городок

  1. Thành phố nhỏ, thị trấn.
  2. (комплекс зданий) khu.
    военный городок — khu quân sự
    студенческий городок — khu sinh viên
    университетский городок — khu [trường] đại học tổng hợp, khu học xá

Tham khảo

sửa