Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

горняцкий (thông tục)

  1. (Thuộc về) Thợ mỏ, công nhân mỏ.
    горняцкий посёлок — xóm thợ mỏ, khu công nhân mỏ

Tham khảo sửa