Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

горняк (thông tục)

  1. (рабочий) [người] thợ mỏ, công nhân mỏ
  2. (инженер) [người] kỹ sư mỏ
  3. (студент) sinh viên trường mỏ.

Tham khảo

sửa