Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
горловина
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
горлов
и
на
gc
Lỗ
,
miệng
,
họng
.
горлов
и
на
вулк
а
на
— họng núi lửa
(узкий проход)
lối
hẹp
.
Tham khảo
sửa
"
горловина
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)