Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

горевать Thể chưa hoàn thành

  1. (о П) đau thương, đau khổ.
    она долго горевала о своём муже — chị ta khóc thương chồng rất lâu

Tham khảo sửa