горбыль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горбыль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorbýl' |
khoa học | gorbyl' |
Anh | gorbyl |
Đức | gorbyl |
Việt | gorbyl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгорбыль gđ (,тех.)
Tham khảo
sửa- "горбыль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)