Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гонение gt

  1. (Sự) Truy nã, truy lùng, lùng bắt, đàn áp.
    подвергаться гонениям — bị truy nã (lùng bắt, đàn áp)

Tham khảo

sửa