голубь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голубь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gólub' |
khoa học | golub' |
Anh | golub |
Đức | golub |
Việt | golub |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaголубь gđ
- (Con) Chim bồ câu, bồ câu (Columba).
- гонять голубьей — thả bồ câu, chơi bồ câu
- голубь связи, почтовый голубь — [chim] bồ câu đưa thư, bồ câu truyền tin
- голубь мира — chim bồ câu hòa bình
Tham khảo
sửa- "голубь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)